--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ empathise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thi thể
:
corpse, body
+
echium
:
Cây bụi có nhiều lông cứng thuộc họ Vòi voi
+
tar macadam
:
đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường)
+
misguide
:
làm cho lạc đường, làm lạc lối
+
exasperate
:
làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)