misguide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misguide
Phát âm : /'mis'gaid/
+ ngoại động từ
- làm cho lạc đường, làm lạc lối
- ((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy
- a misguided child
đứa bẹ bị xui làm bậy
- a misguided child
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misadvise mislead misdirect lead astray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misguide"
Lượt xem: 411