exasperate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exasperate
Phát âm : /ig'zɑ:spəreit/
+ ngoại động từ
- làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
- khích (ai) (làm gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worsen aggravate exacerbate infuriate incense - Từ trái nghĩa:
better improve amend ameliorate meliorate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exasperate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exasperate":
exasperate exuberate exasperated - Những từ có chứa "exasperate":
exasperate exasperated
Lượt xem: 472