emphasise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emphasise
Phát âm : /'emfəsaiz/ Cách viết khác : (emphasize) /'emfəsaiz/
+ ngoại động từ
- nhấn mạnh
- làm nổi bật (sự kiện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stress emphasize punctuate accent accentuate underscore underline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emphasise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emphasise":
emphases emphasis emphasise - Những từ có chứa "emphasise":
emphasise emphasised
Lượt xem: 727