empiricism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empiricism
Phát âm : /em'pirisizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa kinh nghiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quackery empiricist philosophy sensationalism
Lượt xem: 672