quackery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quackery
Phát âm : /'kwækəri/
+ danh từ
- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm
- thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charlatanism empiricism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quackery"
Lượt xem: 747