empty tomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty tomb+ Noun
- đài tưởng niệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty tomb"
- Những từ có chứa "empty tomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lăng ngoang ngoảng mả dốc ống rỗng rỗng tuếch rỗng không suông tình không dốc more...
Lượt xem: 761