empty-bellied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty-bellied+ Adjective
- đói bụng, bụng rỗng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty-bellied"
- Những từ có chứa "empty-bellied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoang ngoảng dốc ống rỗng rỗng tuếch rỗng không suông tình không dốc bụng cóc phệ more...
Lượt xem: 369