empty-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty-handed
Phát âm : /'empti'hændid/
+ tính từ
- tay không
- to return empty-handed
về tay không (đi săn, đi câu...)
- to return empty-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty-handed"
- Những từ có chứa "empty-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
suông tình không ngoang ngoảng bí truyền dốc ống rỗng rỗng tuếch rỗng không dốc sộp more...
Lượt xem: 609