enabling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enabling+ Adjective
- cho phép, trao quyền hợp pháp
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
disabling disqualifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enabling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enabling":
enabling ennobling enfeebling - Những từ có chứa "enabling":
enabling enabling act enabling clause enabling legislation
Lượt xem: 435