disabling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disabling+ Adjective
- tước đi quyền hợp pháp, quyền theo luật định; làm cho không đủ tư cách pháp luật
- làm cho tàn tật, tật nguyền, tàn phế, làm bất lực, làm mất hết khả năng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disqualifying crippling incapacitating
Lượt xem: 573