--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enamelware
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enamelware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamelware
+ Noun
đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
enamelware
:
đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
+
hải cẩu
:
sea-dog; seal
+
coeloglossum viride
:
loài lan có hoa dạng túi hình nắp ấm, màu xanh hoặc xanh pha vàng, cánh trên màu tím.
+
aerophotograph
:
ảnh chụp từ máy bay
+
hồi cư
:
Return from evacuation