--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enamelware
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enamelware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamelware
+ Noun
đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
enamelware
:
đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
+
clouded
:
không rõ, không sáng, khó hiểu về hình thức, hay cách diễn đạt
+
logan
:
đá cheo leo
+
ahull
:
(hàng hải) buồm cuốn hết
+
legacy
:
tài sản kế thừa, gia tài, di sảnto come into a legacy được thừa hưởng một gia tàito leave a legacy for để lại một di sản cho (ai)a legacy of hatred mối thù truyền kiếp