enamored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamored+ Adjective
- say mê, ham thích, mê tít, chết mê chết mệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infatuated in love potty smitten soft on(p) taken with(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enamored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enamored":
enured enamored - Những từ có chứa "enamored":
enamored enamoredness
Lượt xem: 686