--

enamored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamored

+ Adjective

  • say mê, ham thích, mê tít, chết mê chết mệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enamored"
Lượt xem: 686