--

enantiomorph

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enantiomorph

Phát âm : /e'næntioumɔ:f/

+ danh từ

  • hình chiếu (trong gương), đối hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enantiomorph"
Lượt xem: 86