enantiomorph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enantiomorph
Phát âm : /e'næntioumɔ:f/
+ danh từ
- hình chiếu (trong gương), đối hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enantiomorph"
- Những từ có chứa "enantiomorph":
enantiomorph enantiomorphism
Lượt xem: 91