--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bootlicking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bootlicking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bootlicking
+ Adjective
xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fawning
sycophantic
toadyish
obsequious
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
bootlicking
:
xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót