--

encainide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encainide

+ Noun

  • thuốc chống loạn nhịp (tên thương mại Enkaid) dùng để điều trị rối loạn nhịp đe dọa tính mạng nhưng làm tăng nguy cơ đột tử ở bệnh nhân đau tim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encainide"
Lượt xem: 433