enchained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchained+ Adjective
- bị xích lại, được xâu chuỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enchained":
enchainment enchant encainide enchanted enchained
Lượt xem: 334