encephalitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalitis
Phát âm : /,enkefə'laitis/
+ danh từ
- (y học) viêm não
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cephalitis phrenitis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encephalitis"
- Những từ có chứa "encephalitis":
dawson's encephalitis encephalitis encephalitis lethargica
Lượt xem: 216