--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
encharm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
encharm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encharm
Phát âm : /in'tʃɑ:m/
+ ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
encharm
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối