--

encharm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encharm

Phát âm : /in'tʃɑ:m/

+ ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối
Lượt xem: 246