at hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at hand+ Noun
- sắp đến, sắp tới, sắp xảy ra (về mặt thời gian)
- Retribution is at hand.
Cuộc trả đũa sắp xảy ra rồi.
- Retribution is at hand.
- gần tới, gần đến (về mặt không gian)
- The town is close at hand.
Thị trấn ở gần đây thôi.
- The town is close at hand.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at hand(p) close at hand(p) imminent impendent impending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "at hand"
Lượt xem: 607