--

enclave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclave

Phát âm : /'enkleiv/

+ danh từ

  • vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enclave"
    enclave enslave
Lượt xem: 636