--

enslave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enslave

Phát âm : /in'sleiv/

+ ngoại động từ

  • biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enslave"
Lượt xem: 472