--

enclosed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclosed

+ Adjective

  • bị bao quanh, vây quanh; được bao bọc, khép kín
  • được gửi kèm theo
  • được bao hàm, chứa đựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclosed"
Lượt xem: 491