enclosed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclosed+ Adjective
- bị bao quanh, vây quanh; được bao bọc, khép kín
- được gửi kèm theo
- được bao hàm, chứa đựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclosed"
- Những từ có chứa "enclosed":
enclosed enclosed space unenclosed - Những từ có chứa "enclosed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao bọc chuồng
Lượt xem: 500