--

enclosure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclosure

Phát âm : /in'klouʤə/ Cách viết khác : (inclosure) /in'klouʤə/

+ danh từ

  • sự rào lại (đất đai...)
  • hàng rào vây quanh
  • đất có rào vây quanh
  • tài liệu gửi kèm (theo thư)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclosure"
  • Những từ có chứa "enclosure" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuồng chung quanh
Lượt xem: 658