envelopment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envelopment
Phát âm : /'enveləpmənt/
+ danh từ
- sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
- vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc
Từ liên quan
Lượt xem: 352