--

envelopment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envelopment

Phát âm : /'enveləpmənt/

+ danh từ

  • sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
  • vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc
Từ liên quan
Lượt xem: 340