--

enclothe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclothe

Phát âm : /in'kouð/

+ ngoại động từ

  • mặc quần áo cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclothe"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enclothe"
    enclothe encloud
Lượt xem: 90