--

encloud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encloud

Phát âm : /in'klaud/

+ ngoại động từ

  • phủ mây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encloud"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "encloud"
    enclothe encloud
Lượt xem: 87