enlightenment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlightenment
Phát âm : /in'laitnmənt/
+ danh từ
- sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
- điều làm sáng tỏ
- age of enlightenment
- thời đại ánh sáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Enlightenment Age of Reason nirvana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlightenment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enlightenment":
enlightened enlightenment - Những từ có chứa "enlightenment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn trời đuốc tuệ
Lượt xem: 842