end-stopped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: end-stopped+ Adjective
- (thơ) có chỗ tạm nghỉ ở cuối mỗi dòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "end-stopped"
- Những từ có chứa "end-stopped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lừ phong cảnh chậm Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 90