--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endangered species
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endangered species
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endangered species
+ Noun
loài có nguy cơ bị tiệt chủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endangered species"
Những từ có chứa
"endangered species"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rạm
chủng loại
bầu
Cao Bằng
làng
Hà Nội
Lượt xem: 1502
Từ vừa tra
+
endangered species
:
loài có nguy cơ bị tiệt chủng