endear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endear
Phát âm : /in'diə/
+ ngoại động từ
- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng
- to endear oneself to someone
làm ai mến mình
- to endear oneself to someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endear":
endear endure enter entera - Những từ có chứa "endear":
endear endearing endearingly endearment
Lượt xem: 469