--

entera

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entera

Phát âm : /'entərən/

+ danh từ, số nhiều entera

  • (giải phẫu) ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entera"
Lượt xem: 453