entera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entera
Phát âm : /'entərən/
+ danh từ, số nhiều entera
- (giải phẫu) ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entera":
endear endure enter entera entire entry entrée entree - Những từ có chứa "entera":
coelenterata coelenterate coelenterate coelenterate family coelenterate genus entera enterable enteral exenterate exenteration more...
Lượt xem: 453