endemic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endemic
Phát âm : /en'demik/
+ tính từ
- (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
- (y học) địa phương (bệnh)
+ danh từ
- (y học) bệnh địa phương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
autochthonal autochthonic autochthonous indigenous endemical endemic disease - Từ trái nghĩa:
cosmopolitan widely distributed epidemic ecdemic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endemic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endemic":
endemic entomic - Những từ có chứa "endemic":
endemic endemic disease endemic typhus endemical endemicity
Lượt xem: 588