indigenous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigenous
Phát âm : /in'didʤinəs/
+ tính từ
- bản xứ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
autochthonal autochthonic autochthonous endemic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indigenous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indigenous":
indigence indigenous - Những từ có chứa "indigenous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản địa bản xứ ca trù
Lượt xem: 565