endorsee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endorsee
Phát âm : /,endɔ:'si:/ Cách viết khác : (indorsee) /,indɔ:'si:/
+ danh từ
- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endorsee"
Lượt xem: 283