--

endorsee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endorsee

Phát âm : /,endɔ:'si:/ Cách viết khác : (indorsee) /,indɔ:'si:/

+ danh từ

  • người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endorsee"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "endorsee"
    endorse endorsee
Lượt xem: 291