--

endoscope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endoscope

Phát âm : /'endouskoup/

+ danh từ

  • (y học) đèn soi trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endoscope"
Lượt xem: 266