--

endoscopy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endoscopy

Phát âm : /en'dɔskəpi/

+ danh từ

  • (y học) phép soi trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endoscopy"
Lượt xem: 267