debilitated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debilitated+ Adjective
- suy nhược, yếu sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debilitated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debilitated":
defoliated debilitated
Lượt xem: 518