enface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enface
Phát âm : /in'feis/
+ ngoại động từ
- viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enface"
- Những từ có chứa "enface":
enface enfacement
Lượt xem: 126