--

enfeoffment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfeoffment

Phát âm : /in'fefmənt/ Cách viết khác : (infeudation) /,infju:'deiʃn/

+ danh từ (sử học)

  • sự cấp thái ấp
  • chiếu cấp thái ấp
Lượt xem: 327