--

enfetter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfetter

Phát âm : /in'fetə/

+ ngoại động từ

  • xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • nô dịch hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfetter"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enfetter"
    embitter enfetter
Lượt xem: 289