--

embitter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embitter

Phát âm : /im'bitə/

+ ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)

  • làm đắng
  • làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
  • làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
  • làm bực tức (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embitter"
Lượt xem: 428