--

enfilade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfilade

Phát âm : /,enfi'leid/

+ danh từ

  • (quân sự) sự bắn lia

+ ngoại động từ

  • (quân sự) bắn lia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfilade"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enfilade"
    enfilade enfold
Lượt xem: 328