--

enfold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfold

Phát âm : /in'fould/ Cách viết khác : (infold) /in'fould/

+ ngoại động từ

  • bọc, quấn
  • ôm
  • xếp thành nếp, gấp nếp lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfold"
Lượt xem: 582