--

enforceable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforceable

+ Adjective

  • có thể thi hành được (luật lệ); có thể ép buộc được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enforceable"
Lượt xem: 437