--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unenforceable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unenforceable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unenforceable
Phát âm : /'ʌnin'fɔ:səbl/
+ tính từ
không thể thi hành được (bản án)
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
unenforceable
:
không thể thi hành được (bản án)
+
hand-made
:
sản xuất bằng tay, làm bằng tay
+
efficacious
:
có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...)
+
closed session
:
phiên họp kín, hội nghị kín.
+
enlarger
:
(nhiếp ảnh) máy phóng