--

engineering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engineering

Phát âm : /,endʤi'niəriɳ/

+ danh từ

  • kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
  • kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings)
    • military engineering
      kỹ thuật công binh
  • (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engineering"
Lượt xem: 439