technology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: technology
Phát âm : /tek'nɔlədʤi/
+ danh từ
- kỹ thuật; kỹ thuật học
- công nghệ học
- thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
engineering engineering science applied science
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "technology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "technology":
technologic technology - Những từ có chứa "technology":
communications technology computer technology digital communications technology technology - Những từ có chứa "technology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật nông nghiệp
Lượt xem: 348