--

engirdle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engirdle

Phát âm : /in'gə:d/ Cách viết khác : (engirdle) /in'gə:dl/

+ ngoại động từ, engirdle, engirt

  • đóng đai
  • bao quanh
Lượt xem: 313