moveable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moveable
Phát âm : /'mu:vəbl/ Cách viết khác : (moveable) /'mu:vəbl/
+ tính từ
- di động, tính có thể di chuyển
- movable prooetry
động sản
- movable prooetry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
movable transferable transferrable transportable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moveable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moveable":
movable moveable - Những từ có chứa "moveable":
moveable moveableness unmoveable
Lượt xem: 359